Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜漬け なづけ
rau muối; dưa muối
漬け菜 つけな
dầm giấm những màu xanh lục
高菜漬け たかなづけ
cải chua.
花菜漬け はななづけ
nụ hoa cải ngâm muối
漬ける つける
chấm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
手を水に漬ける てをみずにつける
nhúng tay vào nước