Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汁物容器 しるものようき
hộp đựng súp
漬物 つけもの
dưa
容器 ようき
đồ đựng.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
容物 ようぶつ
côngtenơ
漬物石 つけものいし
hòn đá chèn để muối dưa; đá nén cà.
漬け物 つけもの
dưa muối; cà muối.
漬物屋 つけものや
cửa hàng dưa chua