Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漬物容器 つけものようき
đồ đựng dưa chua
汁物 しるもの
súp
容器 ようき
đồ đựng.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
容物 ようぶつ
côngtenơ
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.