Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漬物容器 つけものようき
đồ đựng dưa chua
汁物 しるもの
súp
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
容器 ようき
đồ đựng.
容物 ようぶつ
côngtenơ
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.