鉄漿
おばぐろ「THIẾT」
Nhuộm răng đen

鉄漿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄漿
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
精漿タンパク質 せー漿タンパクしつ
protein trong tinh dịch
泥漿 でいしょう
bùn, sình
神漿 しんしょう
thức uống mang lại sự bất tử