Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
潜り くぐり もぐり
việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
砂潜り... すなもぐり
Tên một loài tôm
潜り門 くぐりもん
cổng nhỏ hẹp
素潜り すもぐり
môn lặn trần có kính bảo hộ, chân vịt, ống thở
先潜り さきくぐり
sự đón đầu, sự biết trước
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
折り戸 おりと
cửa xếp; cửa gấp