先潜り
さきくぐり「TIÊN TIỀM」
☆ Danh từ
Sự đón đầu, sự biết trước

先潜り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先潜り
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
潜り くぐり もぐり
việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
砂潜り... すなもぐり
Tên một loài tôm
素潜り すもぐり
môn lặn trần có kính bảo hộ, chân vịt, ống thở
潜り門 くぐりもん
cổng nhỏ hẹp
潜り戸 くぐりど
cái cửa phụ; cổng phụ
送り先 おくりさき
địa chỉ chuyển tiếp thư