潜り門
くぐりもん「TIỀM MÔN」
☆ Danh từ
Cổng nhỏ hẹp

潜り門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潜り門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
潜り くぐり もぐり
việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
砂潜り... すなもぐり
Tên một loài tôm
素潜り すもぐり
môn lặn trần có kính bảo hộ, chân vịt, ống thở
先潜り さきくぐり
sự đón đầu, sự biết trước
潜り戸 くぐりど
cái cửa phụ; cổng phụ
潜り込む もぐりこむ
để trượt vào trong; để bò vào trong (ở dưới); để giấu chính mình (ở dưới)
門 もん かど
cổng.