Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潜在株式
せんざいかぶしき
cổ phiếu tiềm năng
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
潜在 せんざい
sự tiềm tàng; tiềm năng.
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
潜在的 せんざいてき
tiềm tàng; tiềm năng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
潜在欠陥 せんざいけっかん
khuyết tật kín.
潜在空隙 せんざいくうげき
không gian tiềm tàng
「TIỀM TẠI CHU THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích