潜心
せんしん「TIỀM TÂM」
☆ Danh từ
Sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng

潜心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潜心
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
潜在期(心理学) せんざいき(しんりがく)
giai đoạn tiềm ẩn ( tâm lý học)
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
花潜 はなむぐり ハナムグリ
bọ rầy hoa
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
潜時 せんじ
sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng
潜像 せんぞう
ảnh ẩn
潜り くぐり もぐり
việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước