Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歿 ぼつ
việc chết, việc mất, ra đi
病歿 びょうぼつ
sự chết vì bệnh
死歿 しぼつ
sự chết
歿後 ぼつご
sau khi sự chết; sau khi chết
戦歿 せんぼつ
bị giết trong hành động
花潜 はなむぐり ハナムグリ
bọ rầy hoa
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
潜時 せんじ
sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng