Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 潜水鐘
潜水 せんすい
việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
潜水夫 せんすいふ
người lặn; người nhảy lao đầu xuống.
潜水服 せんすいふく
quần áo lặn.
潜水艇 せんすいてい
tàu ngầm
潜水病 せんすいびょう
(y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.