潜熱
せんねつ「TIỀM NHIỆT」
☆ Danh từ
Ẩn nhiệt
Chứng viêm các tuyến bạch cầu

潜熱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潜熱
潜熱蓄熱 せんねつちくねつ
latent heat storage
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱熱 あつあつ
thức ăn quá nóng; tình yêu cuồng nhiệt, nồng thắm
花潜 はなむぐり ハナムグリ
bọ rầy hoa
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
潜時 せんじ
sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng
潜航 せんこう
tàu ngầm đi du lịch xa bằng đường biển; sự dẫn đường dưới làn nước