Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潜熱蓄熱 せんねつちくねつ
lưu trữ nhiệt ẩn
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱熱 あつあつ
thức ăn quá nóng; tình yêu cuồng nhiệt, nồng thắm
花潜 はなむぐり ハナムグリ
bọ rầy hoa
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
潜時 せんじ
sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng
潜像 せんぞう
ảnh ẩn