潜脱
せんだつ「TIỀM THOÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lách luật

Bảng chia động từ của 潜脱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 潜脱する/せんだつする |
Quá khứ (た) | 潜脱した |
Phủ định (未然) | 潜脱しない |
Lịch sự (丁寧) | 潜脱します |
te (て) | 潜脱して |
Khả năng (可能) | 潜脱できる |
Thụ động (受身) | 潜脱される |
Sai khiến (使役) | 潜脱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 潜脱すられる |
Điều kiện (条件) | 潜脱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 潜脱しろ |
Ý chí (意向) | 潜脱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 潜脱するな |
潜脱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潜脱
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱 だつ
chỉ ra đảo ngược, loại bỏ, vv
脱ぎ脱ぎ ぬぎぬぎ
sự cởi đồ
花潜 はなむぐり ハナムグリ
bọ rầy hoa
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
潜時 せんじ
sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng
潜航 せんこう
tàu ngầm đi du lịch xa bằng đường biển; sự dẫn đường dưới làn nước