Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き潮 ひきしお
thủy triều xuống
潮吹き しおふき
phun ra (của) một cá voi
潮招き しおまねき シオマネキ
người chơi viôlông (ra hiệu, gọi) chọc vào
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
どきどき
hồi hộp; tim đập thình thịch
潮時 しおどき
đã đến lúc
上潮 あげしお
thủy triều lên.
潮紅 ちょうこう
sự đỏ mặt.