引き潮
ひきしお「DẪN TRIỀU」
☆ Danh từ
Thủy triều xuống
トミー
は
引
き
潮
に
乗
って
ボール
が
流
されていくのを
見
つめた
Tommy nhìn trái bóng bị cuốn theo thủy triều đang xuống.
この
海岸
には
引
き
潮
の
時
しか
近寄
ることができない
Bãi biển này chỉ có thể tới gần khi thủy triều xuống

Từ đồng nghĩa của 引き潮
noun
Từ trái nghĩa của 引き潮
引き潮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き潮
引潮 ひきしお
thủy triều xuống
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
潮吹き しおふき
phun ra (của) một cá voi