Các từ liên quan tới 潮州市職業技術学校
職業学校 しょくぎょうがっこう
trường dạy nghề
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
産業技術 さんぎょうぎじゅつ
kĩ thuật công nghiệp
工業技術 こうぎょうぎじゅつ
công nghệ công nghiệp
美術学校 びじゅつがっこう
Trường nghệ thuật.