潮待ち
しおまち「TRIỀU ĐÃI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đợi nước triều dâng lên; chờ một cơ hội tốt

Bảng chia động từ của 潮待ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 潮待ちする/しおまちする |
Quá khứ (た) | 潮待ちした |
Phủ định (未然) | 潮待ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 潮待ちします |
te (て) | 潮待ちして |
Khả năng (可能) | 潮待ちできる |
Thụ động (受身) | 潮待ちされる |
Sai khiến (使役) | 潮待ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 潮待ちすられる |
Điều kiện (条件) | 潮待ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 潮待ちしろ |
Ý chí (意向) | 潮待ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 潮待ちするな |
潮待ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潮待ち
待ち まち
đợi; thời gian đợi
満ち潮 みちしお
nước triều lên.
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
シャンポン待ち シャンポンまち
wait to turn either of two pairs into a pung to finish one's hand
待ち駒 まちごま
anticipating the escape of the king and blocking him in advance with a knight
お待ち おまち
sự chờ đợi; thời gian chờ đợi; đợi chờ (kính ngữ)
心待ち こころまち
mong đợi, nóng lòng mong đợi