Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潮見表
しおみひょう
tide table
潮汐表 ちょうせきひょう
bảng lịch thủy triều.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
早見表 はやみひょう
biểu đồ đơn giản
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
表見返し おもてみかえし
mặt trong của bìa đằng trước , giấy bìa trước ( cuốn sách )
表見出し ひょうみだし
tiêu đề bảng
表見代理 ひょうけんだいり
thẩm quyền hiển nhiên
「TRIỀU KIẾN BIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích