潮濡による損害
しおぬれによるそんがい
Hư hại do nước biển.

潮濡による損害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潮濡による損害
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
潮濡 しおぬれ
hư hại do nước biển.
淡水による損害 たんすいによるそんがい
hư hại do nước ngọt.
濡れ損 ぬれそん
hư hại do thấm nước, dầu.
損害 そんがい
phương hại
損害する そんがいする
hại.
損害額 そんがいがく
số lượng (của) những thiệt hại hoặc sự mất mát