Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潮見表 しおみひょう
biểu đồ thủy triều; bảng thủy triều
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
潮音 ちょうおん
tiếng sóng.
潮風 しおかぜ
gió biển