Các từ liên quan tới 潮見GATE SQUARE
潮見表 しおみひょう
tide table
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
大証J-GATE だいしょーJ-GATE
hệ thống giao dịch phái sinh j-gate của sở giao dịch osaka
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
上潮 あげしお
thủy triều lên.