Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潮間 しおま
triều xuống
潮上帯 しおじょうたい
supratidal zone
潮下帯 しおかたい
subtidal zone
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間帯 じかんたい
khu vực có chung một giờ chuẩn
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.