潮間帯
ちょうかんたい「TRIỀU GIAN ĐỚI」
☆ Danh từ
Intertidal zone, tidal zone

潮間帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潮間帯
潮間 しおま
triều xuống
潮上帯 しおじょうたい
supratidal zone
潮下帯 しおかたい
vùng nằm dưới mực thủy triều thấp trên bờ biển
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間帯 じかんたい
khu vực có chung một giờ chuẩn
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.