Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 澄江動物群
動物群 どうぶつぐん
quần thể động vật
エディアカラ動物群 エディアカラどうぶつぐん
quần thể động vật Ediacara
バージェス動物群 バージェスどうぶつぐん
hệ động vật Burgess
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.