Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澎湃 ほうはい
as the sound of surging water
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海跡湖 かいせきこ うみあとこ
(địa lý, ddịa chất) phá
海戦 かいせん
hải chiến
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.