Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収蔵 しゅうぞう
tích trữ; tập hợp
収蔵品 しゅうぞうひん
đồ sưu tập
収蔵庫 しゅうぞうこ
nhà kho, phòng chứa
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.