Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 澤瀉十種
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
嘔瀉薬 嘔瀉くすり
thuốc gây nôn
十種競技 じっしゅきょうぎ
(thể dục, thể thao) cuộc thi mười môn
傾瀉 けいしゃ
rót; gạn; chắt; đổ nghiêng (chất lỏng)
吐瀉 としゃ
miệng nôn trôn tháo
沢瀉 おもだか オモダカ
Sagittaria trifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Alismataceae)