Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岩沢瀉 いわおもだか イワオモダカ
Pyrrosia tricuspis (species of felt fern)
嘔瀉薬 嘔瀉くすり
thuốc gây nôn
傾瀉 けいしゃ
rót; gạn; chắt; đổ nghiêng (chất lỏng)
吐瀉 としゃ
miệng nôn trôn tháo
瀉下 しゃげ しゃか しゃか、しゃげ
tiêu chảy
瀉す しゃす
tiêu chảy, nôn mửa
瀉薬 しゃやく
thuốc xổ, thuốc nhuận tràng
瀉血 しゃけつ
sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch