傾瀉
けいしゃ「KHUYNH TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rót; gạn; chắt; đổ nghiêng (chất lỏng)

Bảng chia động từ của 傾瀉
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 傾瀉する/けいしゃする |
Quá khứ (た) | 傾瀉した |
Phủ định (未然) | 傾瀉しない |
Lịch sự (丁寧) | 傾瀉します |
te (て) | 傾瀉して |
Khả năng (可能) | 傾瀉できる |
Thụ động (受身) | 傾瀉される |
Sai khiến (使役) | 傾瀉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 傾瀉すられる |
Điều kiện (条件) | 傾瀉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 傾瀉しろ |
Ý chí (意向) | 傾瀉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 傾瀉するな |
傾瀉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傾瀉
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
嘔瀉薬 嘔瀉くすり
thuốc gây nôn
吐瀉 としゃ
miệng nôn trôn tháo
沢瀉 おもだか オモダカ
Sagittaria trifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Alismataceae)
瀉下 しゃげ しゃか しゃか、しゃげ
tiêu chảy
瀉す しゃす
tiêu chảy, nôn mửa
瀉薬 しゃやく
thuốc xổ, thuốc nhuận tràng