Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
考 こう
suy nghĩ
次将 じしょう
người phó
将補 しょうほ はたほ
chung chính (jsdf)