Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
御田屋 おでんや
oden vendor
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop