Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 澤田崇
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
尊崇 そんすう
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng
崇拝 すうはい
sự sùng bái; sùng bái.
崇敬 すうけい
sự sùng kính; sự tôn kính
崇高 すうこう しゅうこう
sự tối cao; sự cao nhất