Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連れて
つれて
dẫn đi, đưa đi cùng
連れる
つれる
dẫn
に連れて につれて
cùng với, kéo theo
連れて来る つれてくる
đưa đến; dắt đến
召し連れる めしつれる
mang dọc theo; hộ tống
引き連れる ひきつれる
dẫn theo; đưa theo
打ち連れる うちつれる
để đi cùng với
連れて行く つれていく つれてゆく
dắt
連れていく つれていく
dẫn theo
文明が進むに連れて ぶんめいがすすむにつれて
với sự tiến bộ (của) văn minh