Các từ liên quan tới 激変!ミラクルチェンジ
激変 げきへん
sự nổi lên, sự dấy lên, sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変わっているな 変わっているな
Lập dị
激 げき
cực kì
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
激昂 げっこう げきこう 激昂
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).