Các từ liên quan tới 激情 (工藤静香の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
激情 げきじょう
nỗi xúc động; sự kích động
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
人工香料 じんこうこうりょう
hương liệu nhân tạo