激情
げきじょう「KÍCH TÌNH」
☆ Danh từ
Nỗi xúc động; sự kích động
〜を
抑
える
Kìm nén sự xúc động .

Từ đồng nghĩa của 激情
noun
激情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 激情
激情に身を委ねる げきじょうにみをゆだねる
trả trôi bản thân theo đam mê
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
激 げき
cực kì
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
激昂 げっこう げきこう 激昂
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết