激臭
げきしゅう「KÍCH XÚ」
☆ Danh từ
Mùi mạnh đến mức khó chịu

激臭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 激臭
刺激臭 しげきしゅう
mùi kích thích; chọc tức mùi (mùi)
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
激 げき
cực kì
臭 しゅう
mùi hôi
激昂 げっこう げきこう 激昂
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết
激厚 げきあつ
rất dày
激す げきす
làm tăng cao lên, tăng cường
激高 げきだか げっこう
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết