Các từ liên quan tới 激論!クロスファイア
クロスファイア クロス・ファイア
cross fire
激論 げきろん
đốt nóng thảo luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
激 げき
cực kì
激昂 げっこう げきこう 激昂
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết
激賞 げきしょう
sự khen thưởng nhiệt tình
激語 げきご
sự nói với giọng điệu gay gắt; lời nói gay gắt