Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
激走 げきそう
sự chạy băng băng
キロ
ký lô.
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
キロ連量 キロれんりょう
trọng lượng (của) 1000 tấm (tờ,lá) (của) giấy; trọng lượng ream
数キロの間 すうキロのあいだ すうキロのま
cho vài kilômet
激 げき
cực kì