激越
げきえつ「KÍCH VIỆT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bạo lực; dữ dội

激越 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 激越
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
激 げき
cực kì
激昂 げっこう げきこう 激昂
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết
激厚 げきあつ
rất dày
激す げきす
làm tăng cao lên, tăng cường
激高 げきだか げっこう
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết
過激 かげき
quá khích; cực đoan