濁り点
にごりてん「TRỌC ĐIỂM」
☆ Danh từ
Âm đục.

濁り点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 濁り点
濁点 だくてん
Điểm đục, nói lên những sự dánh dấu phụ âm (nigori)
半濁点 はんだくてん
maru đánh dấu; semivoiced kêu; p - âm thanh
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
濁り にごり
dấu phụ âm trong tiếng Nhật; sự không rõ ràng
濁り江 にごりえ
sông có bùn.
濁り水 にごりみず
nước bẩn; nước đục; nước bùn
濁り酒 にごりざけ
rượu chưa lọc.
送り点 おくりてん
điểm thoát