濁世
だくせ だくせい じょくせ「TRỌC THẾ」
☆ Danh từ
Thế giới này hoặc cuộc sống; thế giới của loài người

濁世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 濁世
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
濁った世の中 にごったよのなか
trong thế giới đồi bại này; trong thế giới ô trọc này
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
連濁 れんだく
âm đục [các đơn từ đi liền nhau tạo thành âm kép thì đơn từ sau biến âm gọi là âm đục)
濁水 だくすい
làm bẩn nước
濁度 だくど にごたび
độ đục
乳濁 にゅうだく
Nhũ tương.
濁流 だくりゅう
dòng (nước) đục