Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳濁液 にゅうだくえき
dịch nhũ tương.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳 ちち ち
sữa
濁度 だくど にごたび
độ đục
濁す にごす
làm đục
混濁 こんだく
sự khuấy đục; sự làm đục.
濁り にごり
dấu phụ âm trong tiếng Nhật; sự không rõ ràng
白濁 はくだく
tinh vân, chứng mắt kéo mây