Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳濁液 にゅうだくえき
dịch nhũ tương.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳 ちち ち
sữa
濁世 だくせ だくせい じょくせ
thế giới này hoặc cuộc sống; thế giới của loài người
連濁 れんだく
âm đục [các đơn từ đi liền nhau tạo thành âm kép thì đơn từ sau biến âm gọi là âm đục)
濁水 だくすい
làm bẩn nước
濁度 だくど にごたび
độ đục
濁流 だくりゅう
dòng (nước) đục