Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 濁悪
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
濁世 だくせ だくせい じょくせ
thế giới này hoặc cuộc sống; thế giới của loài người
連濁 れんだく
âm đục [các đơn từ đi liền nhau tạo thành âm kép thì đơn từ sau biến âm gọi là âm đục)
濁水 だくすい
làm bẩn nước
濁度 だくど にごたび
độ đục
乳濁 にゅうだく
Nhũ tương.