Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濛濛たる もうもうたる
dầy đặc; dày; mờ đi; mập mờ
濛々 もうもう
dày đặc (ví dụ: sương mù, bụi, v.v.); dày
砂塵濛々 さじんもうもう
đám mây bụi khổng lồ
濛々たる もうもうたる