Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濛々 もうもう
dày đặc (ví dụ: sương mù, bụi, v.v.); dày
砂塵 さじん
bụi cát.
濛々たる もうもうたる
dầy đặc; dày; mờ đi; mập mờ
砂塵嵐 さじんあらし
bão cát
濛濛たる もうもうたる
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột