濛々たる
もうもうたる
Dầy đặc; dày; mờ đi; mập mờ

濛々たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 濛々たる
濛々 もうもう
dày đặc (ví dụ: sương mù, bụi, v.v.); dày
濛濛たる もうもうたる
dầy đặc; dày; mờ đi; mập mờ
砂塵濛々 さじんもうもう
đám mây bụi khổng lồ
幽々たる かそけ々たる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
夜々 よよ よる々
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
平々凡々たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường