Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 濱田万葉
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
万葉集 まんようしゅう
trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8; tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
万葉仮名 まんようがな
sách dạy đánh vần tiếng nhật sớm bao gồm những đặc tính tiếng trung hoa sử dụng phonetically
田舎言葉 いなかことば
ngôn ngữ vùng quê
万万 ばんばん
đầy đủ, hoàn toàn
一つ葉田子 ひとつばたご ヒトツバタゴ
Chinese fringe tree (Chionanthus retusus)
万万歳 まんまんさい
vạn vạn tuế