Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
児 じ
trẻ nhỏ
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
産児 さんじ
sự sinh đẻ
棄児 きじ
trẻ bị bỏ rơi.
球児 きゅうじ
học sinh đam mê chơi bóng chày