Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
綺 き かんはた かんばた かにはた
thin twilled silk fabric
綺談 きだん
câu chuyện lãng mạn; câu chuyện sặc sỡ; làm đẹp cao câu chuyện
綺羅 きら
quần áo đẹp lấp lánh
綺麗 きれい
đẹp,sạch,hội chợ,giỏ rác
綺麗な きれいな
đẹp
綺羅星 きらぼし
sao lấp lánh
身綺麗 みきれい
sự xuất hiện cá nhân nguyên chất
手綺麗 てきれい
sạch sẽ hoặc thông minh làm