Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
スープ濾し スープこし
dụng cụ lọc (canh, súp)
濾紙 ろし
lọc giấy
濾水 ろすい
sự lọc nước
濾液 ろえき
dung dịch thu được sau khi lọc
濾胞 ろほう
nang
濾過 ろか
sự lọc; cách lọc